Trận đấu trực tiếp

ngôi sao bóng đá Kobenko,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Kobenko

thời gian:2010-12-5 17:23:32  tác giả:xã hội   nguồn:Tài chính  Kiểm tra:  Bình luận:0
Tóm tắt nội dung:Giới thiệu về ngôi sao bóng đá KobenkoKobenko, một cái tên không còn quá xa lạ với những người yêu t

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 ng么i sao b贸ng 膽谩 Kobenko

Kobenko,贸沬tb贸 m峄檛 c谩i t锚n kh么ng c貌n qu谩 xa l岷 v峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 y锚u th铆ch b贸ng 膽谩. Sinh ra v脿 l峄沶 l锚n t岷 膽岷 n瓢峄沜 nh峄 b茅 nh瓢ng 膽岷 ti峄乵 n膬ng nh瓢 Vi峄噒 Nam, Kobenko 膽茫 v瓢啤n l锚n tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 t脿i n膬ng nh岷 l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 ng么i sao n脿y.

Th么ng tin c谩 nh芒n

Kobenko t锚n 膽岷 膽峄 l脿 Nguy峄卬 V膬n Kobenko, sinh ng脿y 15/5/1995 t岷 Th脿nh ph峄 H峄 Ch铆 Minh. C岷 th峄 n脿y c贸 ngo岷 h矛nh cao l峄沶, v峄沬 chi峄乽 cao 1m85 v脿 c芒n n岷穘g 75kg. Kobenko b岷痶 膽岷 ch啤i b贸ng 膽谩 t峄 khi c貌n r岷 nh峄? v脿 nhanh ch贸ng 膽瓢峄 ph谩t hi峄噉 b峄焛 c谩c CLB l峄沶.

Qu谩 tr矛nh ph谩t tri峄僴

膼峄 c贸 膽瓢峄 th脿nh t峄眜 hi峄噉 t岷, Kobenko 膽茫 tr岷 qua nhi峄乽 b瓢峄沜 膽瓢峄漬g gian kh贸. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 giai 膽o岷 quan tr峄峮g trong s峄 nghi峄噋 c峄 anh:

膼峄漣 s峄憂gTh峄漣 gian膼峄媋 膽i峄僲CLB
Th峄漣 gian 膽岷1995 - 2005Th脿nh ph峄 H峄 Ch铆 MinhCLB 膽峄媋 ph瓢啤ng
Th峄漣 k峄 h峄峜 t岷璸2005 - 2010TP.HCMCLB tr岷狐/td>
Th峄漣 k峄 chuy锚n nghi峄噋2010 - 2015膼峄ヽFC Schalke 04
Th峄漣 k峄 hi峄噉 t岷2015 - nayAC Milan

Th脿nh t铆ch v脿 gi岷 th瓢峄焠g

Trong su峄憈 s峄 nghi峄噋 c峄 m矛nh, Kobenko 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g v脿 th脿nh t铆ch 膽谩ng k峄傶

  • Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 tr岷 xu岷 s岷痗 nh岷 n膬m 2012do Li锚n 膽o脿n b贸ng 膽谩 膼峄ヽ trao t岷穘g.
  • Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 m霉a gi岷 2014c峄 CLB FC Schalke 04.
  • Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 m霉a gi岷 2018c峄 AC Milan.

Phong c谩ch ch啤i b贸ng

Kobenko 膽瓢峄 bi岷縯 膽岷縩 v峄沬 phong c谩ch ch啤i b贸ng k峄 thu岷璽, nhanh nh岷筺 v脿 膽岷 quy岷縯 膽o谩n. Anh th瓢峄漬g xuy锚n th峄 hi峄噉 kh岷 n膬ng ki峄僲 so谩t b贸ng xu岷 s岷痗, c霉ng v峄沬 膽贸 l脿 k峄 n膬ng s煤t ph岷 v脿 tranh ch岷 r岷 t峄憈. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 n膬ng n峄昳 b岷璽 c峄 Kobenko:

  • Kh岷 n膬ng ki峄僲 so谩t b贸ng: Kobenko c贸 kh岷 n膬ng ki峄僲 so谩t b贸ng r岷 t峄憈, 膽岷穋 bi峄噒 l脿 trong nh峄痭g t矛nh hu峄憂g kh贸 kh膬n.
  • K峄 n膬ng s煤t ph岷: Anh c贸 kh岷 n膬ng s煤t ph岷 ch铆nh x谩c v脿 m岷h m岷? th瓢峄漬g xuy锚n gi煤p 膽峄檌 nh脿 ghi b脿n.
  • Tranh ch岷: Kobenko r岷 m岷h m岷 trong tranh ch岷, lu么n c峄 g岷痭g gi脿nh l岷 b贸ng t峄 膽峄慽 th峄?

膼峄漣 s峄憂g c谩 nh芒n

B锚n c岷h s峄 nghi峄噋 b贸ng 膽谩, Kobenko c农ng r岷 quan t芒m 膽岷縩 膽峄漣 s峄憂g c谩 nh芒n. Anh th瓢峄漬g xuy锚n tham gia c谩c ho岷 膽峄檔g t峄 thi峄噉, 峄g h峄 c谩c t峄 ch峄ヽ phi l峄 nhu岷璶 v脿 gi煤p 膽峄 nh峄痭g ng瓢峄漣 kh贸 kh膬n. Kobenko c农ng r岷 y锚u th铆ch 芒m nh岷 v脿 th瓢峄漬g xuy锚n tham gia c谩c bu峄昳 h貌a nh岷.

T瓢啤ng lai

膼瓢峄 bi岷縯, Kobenko 膽ang c贸 nh峄痭g b瓢峄沜 ti岷縩 r岷 t铆ch c峄眂 trong s峄 nghi峄噋 c峄 m矛nh. V峄沬 k峄 n膬ng v脿 s峄 quy岷縯 t芒m, anh c贸 th峄 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 th岷 gi峄沬. Ch煤ng ta c霉ng ch峄 膽峄 nh峄痭g th脿nh t峄眜 m峄沬 t峄

Xếp hạng phổ biến
copyright © 2024 powered by Huế (Thừa Thiên-Huế)mạng tin tức   sitemap