TBN là một từ viết tắt của Time Base Number, một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật số, đặc biệt là trong việc xử lý và phát sóng video. Để hiểu rõ hơn về TBN, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ nhiều góc độ khác nhau.
TBN, hay Time Base Number, là chỉ số thời gian cơ sở, được sử dụng để xác định tần số hoặc tần suất của một hệ thống kỹ thuật số. Trong lĩnh vực video, TBN có vai trò quan trọng trong việc xác định tần số khung hình và thời gian giữa các khung hình.
Trong video, TBN được sử dụng để xác định tần số khung hình (fps - frames per second) và thời gian giữa các khung hình. Ví dụ, nếu TBN là 25, thì có nghĩa là video có tần số khung hình là 25 khung hình/giây.
TBN | Tần số khung hình (fps) | Thời gian giữa các khung hình (giây) |
---|---|---|
25 | 25 | 0.04 |
50 | 50 | 0.02 |
60 | 60 | 0.0167 |
Trong lĩnh vực âm thanh, TBN cũng được sử dụng để xác định tần số lấy mẫu (sample rate). Ví dụ, nếu TBN là 44100, thì có nghĩa là hệ thống âm thanh lấy mẫu với tần số 44100 mẫu/giây.
Trong truyền hình, TBN được sử dụng để xác định tần số truyền và thời gian giữa các gói dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo rằng các gói dữ liệu được truyền đi một cách chính xác và không bị trễ.
Trong phần mềm, TBN được sử dụng để xác định tần số cập nhật của các giao diện người dùng hoặc các hệ thống thời gian thực. Ví dụ, nếu TBN là 60, thì có nghĩa là giao diện người dùng sẽ được cập nhật 60 lần/giây.
TBN là một khái niệm quan trọng trong kỹ thuật số, được sử dụng để xác định tần số và tần suất của các hệ thống kỹ thuật số. Hiểu rõ về TBN sẽ giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc xử lý và phát sóng video, âm thanh và truyền hình.
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |