Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam được thành lập vào năm 1954,ịchsửđộituyểnbóngđáviệtnamLịchsửhìnhthànhvàpháttriể sau khi nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Việt Nam được thành lập. Ban đầu, đội tuyển chỉ tham gia các giải đấu trong khu vực và dần dần phát triển mạnh mẽ hơn.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã tham gia nhiều kỳ World Cup và Asian Cup. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Ngày tham gia | World Cup | Asian Cup |
---|---|---|
1974 | Không tham gia | 1976 |
1978 | Không tham gia | 1979 |
1982 | Không tham gia | 1984 |
1986 | Không tham gia | 1988 |
1990 | Không tham gia | 1992 |
1994 | Không tham gia | 1996 |
1998 | Không tham gia | 2000 |
2002 | Không tham gia | 2004 |
2006 | Không tham gia | 2007 |
2010 | Không tham gia | 2010 |
2014 | Không tham gia | 2014 |
2018 | Không tham gia | 2018 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã có nhiều cầu thủ nổi tiếng trong quá trình phát triển. Dưới đây là một số cầu thủ tiêu biểu:
Phạm Ngọc Vũ
Nguyễn Hữu Thắng
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Quang Hải
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam cũng đã có nhiều huấn luyện viên nổi tiếng trong quá trình phát triển. Dưới đây là một số huấn luyện viên tiêu biểu:
Trần Chấn Hùng
Nguyễn Hữu Thắng
Phạm Ngọc Vũ
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Văn Quyết
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tựu đáng kể trong quá trình phát triển. Dưới đây là một số giải thưởng tiêu biểu:
Giải vô địch Đông Nam Á ( AFF Cup): 2008, 2010, 2018
Giải vô
Chanathip Songkrasin,一个在越南足球界备受瞩目的名字。他不仅在国内联赛中表现出色,还多次代表越南国家队出战国际大赛。本文将从多个维度详细介绍这位越南足球界的璀璨明星。
河内市和平区(hà thị hòa bình)位于越南首都河内市的中心地带,是河内市下辖的22个市辖区之一。该区东临还剑湖,南接还流区,西邻二区,北靠还剑区。和平区总面积约为4.5平方公里,人口密度较高,是河内市的政治、经济、文化中心。