Phong 膽峄 c岷 th峄 Monaco trong m霉a gi岷 n脿y th峄眂 s峄 g芒y 岷 t瓢峄g m岷h v峄沬 t岷 c岷 ng瓢峄漣 h芒m m峄?膽g膽 D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 b脿i vi岷縯 chi ti岷縯 v峄 phong 膽峄 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco t峄 nhi峄乽 g贸c 膽峄 kh谩c nhau.
B岷g d瓢峄沬 膽芒y s岷 cung c岷 cho b岷 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v峄 hi峄噓 su岷 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco trong m霉a gi岷 n脿y:
T锚n c岷 th峄?/th> | S峄 tr岷璶 | B脿n th岷痭g | Pha l岷璸 c么ng | Pha c峄﹗ thua |
---|---|---|---|---|
Nguy峄卬 V膬n A | 20 | 10 | 15 | 5 |
Tr岷 Th峄 B | 18 | 8 | 12 | 4 |
Ph岷 V膬n C | 22 | 5 | 10 | 6 |
Phong 膽峄 k峄 thu岷璽 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco c农ng r岷 膽谩ng ch煤 媒. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ch峄 s峄 k峄 thu岷璽 n峄昳 b岷璽:
T锚n c岷 th峄?/th> | 膼峄 ch铆nh x谩c c煤 s煤t | 膼峄 ch铆nh x谩c chuy峄乶 b贸ng | 膼峄 ch铆nh x谩c tranh ch岷 |
---|---|---|---|
Nguy峄卬 V膬n A | 85% | 90% | 80% |
Tr岷 Th峄 B | 75% | 85% | 70% |
Ph岷 V膬n C | 70% | 80% | 65% |
Phong 膽峄 tinh th岷 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco c农ng r岷 膽谩ng khen ng峄. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ch峄 s峄 tinh th岷 c峄 h峄岤
T锚n c岷 th峄?/th> | 膼i峄僲 tinh th岷 | 膼i峄僲 t岷璸 trung | 膼i峄僲 膽峄檔g l峄眂 |
---|---|---|---|
Nguy峄卬 V膬n A | 9.5 | 9.0 | 9.2 |
Tr岷 Th峄 B | 9.0 | 8.5 | 8.8 |
Ph岷 V膬n C | 8.5 | 8.0 | 8.3 |
Phong 膽峄 c峄 c谩c c岷 th峄 Monaco nh岷璶 膽瓢峄 r岷 nhi峄乽 ph岷 h峄搃 t铆ch c峄眂 t峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 b矛nh lu岷璶 t峄 c谩c fan:
Trong trận đấu giữa凯尔特人 và森林狼, hai đội đã có một cuộc chiến kịch tính và đầy hấp dẫn.凯尔特人 với thành tích 24胜9负, hiện đang đứng thứ 2 tại Eastern Conference, trong khi đó,森林狼 với thành tích 17胜15负, đang đứng thứ 8 tại Western Conference.
Trong trận đấu trước,凯尔特人 đã có một chiến thắng áp đảo với tỷ số 125-71 trước猛龙. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là塔图姆 với 23 điểm và 8 rebounds. Còn森林狼 trong trận đấu trước đã thua với tỷ số 105-113 trước雷霆. Cầu thủ xuất sắc nhất của họ là爱德华兹 với 20 điểm và 7 rebounds.
Đội bóng | Điểm số | Cầu thủ xuất sắc nhất |
---|---|---|
凯尔特人 | 125 | 塔图姆 (23 điểm, 8 rebounds) |
森林狼 | 105 | 爱德华兹 (20 điểm, 7 rebounds) |